Thực đơn
I'm Tee, Me Too Nhạc phimCa khúc chủ đề của bộ phim là เล็ก ๆ บ่อย ๆ (Lek Lek Boi Boi) bởi Gungun.[10]
Dưới đây là danh sách các bài hát xuất hiện trong bộ phim. Các số trong ngoặc đơn là tập mà bài hát xuất hiện.
Tên bài hát | Thể hiện | Album | Xuất hiện trong cảnh |
---|---|---|---|
"A Christmas Dance" | Arthur Benson | Christmas Crawlin' | T-Rex chụp ảnh xung quanh nhà (1-1) |
"Clouds Inside" | Lalo Brickman | Thy Brother | Watee được tiết lộ là đã mất mẹ (1-1) |
"Lighthouses" | Watee phải cố gắng kiếm tiền để giữ lại ngôi nhà (1-1) | ||
"Liberate" | Peter Sandberg | Bark Boats | Watee quyết định cho thuê ngôi nhà (1-1) |
"Practically Implausible" | Fabien Tell | Spaces Between | Watee cho thuê ngôi nhà (1-1) |
"Lasers and Stuff" | Tigerblood Jewel | Torpedo | Đoạn giới thiệu về Watee (1-1) |
"Who Took My Cookie" | T. Morri | Comeuppance |
|
"Suite for Cello Solo No. 1 in G, BWV 1007: I. Prélude" | Pierre Fournier | J.S. Bach: Integrale des Suites pour Violoncelle | Đoạn nhạc Teedo đang chơi khi anh được giới thiệu (1-1) |
"Daily Grinder" | Addie Horner | Take the Funk |
|
"Where No One Will Go" | Moss Harman | Out the Window | Maetee nói rõ rằng anh ấy không hoàn toàn "sợ" ma (1-2) |
"Don't Walk Alone" | Trailer Worx | Puzzles and Pieces | Maetee tưởng tượng rằng có một con ma đang bị nhốt ở trong tủ (1-2) |
"Awake" | Megan Wofford | Awake | T-Rex thấy Watee nói chuyện với một bức ảnh rằng anh ấy chỉ cho những người ở trọ thuê nhà trong 6 tháng (1-2) |
"Easily Served" | Gerhard Feng | Soul Glue | Maitee đọc ra 10 quy định mà Watee đã nháp (1-2) |
"Comes Around" | OTE | Out of the Blue | Watee đưa ra quy định cuối cùng: anh ấy có thể đuổi những người ở trọ bất cứ khi nào (1-2) |
"Trapped Outside" | Moss Harman | Out the Window |
|
"Danish Pastry" | Martin Klem | Once in a Decade | Ink chạm vào Teeded (1-3) |
"Paint by Imagination" | Stationary Sign | Paint by Imagination | Ink giải thích mối quan hệ với Teeso (1-3) |
"The Longest Road" | Lalo Brickman | Thy Brother | Teedo giải thích vì sao anh lại tránh mặt Ink (1-3) |
"I Can Still Dance" | Tigerblood Jewel | Torpedo | Mọi người nhận ra rằng chú chó của Teedo sẽ là thành viên mới trong ngôi nhà của họ (1-3) |
"Run for the Man" | John Utah | A Friend with a Broken House | Watee nói lên sự khó chịu của anh ấy khi có người lạ trong nhà (2-1) |
"Uninvied Guests" | Étienne Roussel | A Sabotage | Maitee và T-Rex trêu chọc chứng sợ phụ nữ của Teeded (2-1) |
"Trapped in a Maze" | Philip Ayers | Sentries | Tiếng nhai của Teeded làm phiền Teedo nhưng anh không dừng lại (2-1) |
"Zone" | Jay Varton | Harbinger | Phản ứng của Watee khi biết rằng chậu cây mà anh trồng với mẹ đã vỡ (2-1) |
"We Have to Go Back There" | Christian Andersen | Detained | Teedo tiết lộ ngày sinh nhật của anh (2-1) |
"Getting Nowhere" | Ameryh | Getting Nowhere | Watee thắc mắc về việc Maetee cầu nguyện đến 3 giờ sáng (4-1) |
"Suspended" | Farrell Wooten | The Den of Lions | Maetee bị bắt vào phòng để tìm một chiếc ô màu đen (4-1) |
"You Love Drama" | Mindme feat. Emmi | You Love Drama | Maetee bật đèn để giảm thiểu việc tưởng tượng mọi thứ quá mức (4-2) |
"Destination Unknown" | EXPERIA | Mind Tricks |
|
"Midstream" | Heath Cantu | Quietus | Mẹ của Maetee rời đi sau khi Maetee yêu cầu bà không được đến nữa (4-3) |
"April in Detroit" | David Celeste | My Dear Fellow | Watee nói rằng anh ghen tị với Maetee vì cậu vẫn có mẹ để mắng mỏ (4-3) |
"Cold War Games" | Gabriel Lewis | Rise of the Velcro | Maetee kêu mẹ nên về vì sợ rằng Watee sẽ phát hiện ra (4-3) |
"A King's Land" | Mike Franklyn | Climb and Scramble |
|
"You Do It Just for Fun" | Colbae | You Do It Just for Fun | Maetee vượt qua nỗi sợ ma (5-1) |
"Charmed Encounter" | Arthur Benson | The Science Labs |
|
"Grifting in Vegas" | Kit and the Calltones | Ancestors of Mr Brown | Một nữ sinh xinh đẹp khác bước qua Teeded trong lớp học (5-1) |
"Pas De Basque" | Million Eyes | Rucksack | Teeded đề nghị hẹn hò thử một ngày với Cherry (5-1) |
"เธอสวย" | Double U | Endless Love | Ngày hẹn hò của Teeded và Cherry (5-1) |
"The Promising" | Howard Harper-Barnes | By Virtue | Teeded và Cherry chúc nhau vào cuối ngày hẹn hò (5-1) |
"Organized Chaos" | Arthur Benson | The Tail | Teeded kiểm tra xem ai là người hỏi giúp về cái cây (5-2) |
"Barefoot" | Slowfly | Barefoot | Teeded đề nghị giúp Sorn mua phân bón (5-2) |
"Belvedere Castle" | Million Eyes | Rucksack | Sorn nhận Zanzibar Gem từ Teeded (5-2) |
"Tip" | Teeded và Sorn chat với nhau (5-2) | ||
"Unforgettable" |
|
Thực đơn
I'm Tee, Me Too Nhạc phimLiên quan
I'm Tee, Me Too I'm Yours (bài hát của Jason Mraz) I'm Every Woman I Made I'm a Slave 4 U I'm Not the Only One I'm Too Sexy I'm with You (bài hát) I'm Breathless I'm Real (bài hát của Jennifer Lopez)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: I'm Tee, Me Too http://www.gmm-tv.com http://dict.longdo.com/search/%E0%B9%80%E0%B8%A1%E... http://dict.longdo.com/search/%E0%B9%80%E0%B8%A5%E... http://kruthom.hsw.ac.th/main/Drawing2.htm https://thestandard.co/2-series-by-ais-play-x-gmmt... https://www.abs-cbn.com/newsroom/news-releases/202... https://www.bbc.com/thai/international-49607617 https://www.facebook.com/Kwiangremote/posts/239008... https://www.facebook.com/Kwiangremote/posts/240123... https://www.facebook.com/Kwiangremote/posts/240733...